Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chậm lại
[chậm lại]
|
to slow down
Writing addresses by hand slowed the work
Business (was) slowed down in the second quarter
Slow down ! The lights are (on) amber!